--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kim băng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kim băng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kim băng
+ noun
safety-pin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kim băng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kim băng"
:
kim băng
kim bằng
Những từ có chứa
"kim băng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
icy
ice
rink
swathe
ice-free
glacial
ribbon
meteoric
bandage
bengalee
more...
Lượt xem: 663
Từ vừa tra
+
kim băng
:
safety-pin
+
quĩ đạo
:
orbit; trajectory
+
disleave
:
tỉa hết lá, vặt hết lá; làm rụng hết lá
+
lean-to
:
nhà chái; mái che
+
d.c.
:
Đặc khu Columbia, thành phố này còn thường được gọi là Washington, the District, hoặc đơn giản hơn D.C.